Có 2 kết quả:
鼓动 gǔ dòng ㄍㄨˇ ㄉㄨㄥˋ • 鼓動 gǔ dòng ㄍㄨˇ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cổ động
Từ điển Trung-Anh
(1) to agitate
(2) to arouse
(3) to instigate
(4) to encite
(2) to arouse
(3) to instigate
(4) to encite
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cổ động
Từ điển Trung-Anh
(1) to agitate
(2) to arouse
(3) to instigate
(4) to encite
(2) to arouse
(3) to instigate
(4) to encite
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0