Có 2 kết quả:

鼓动 gǔ dòng ㄍㄨˇ ㄉㄨㄥˋ鼓動 gǔ dòng ㄍㄨˇ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển phổ thông

cổ động

Từ điển Trung-Anh

(1) to agitate
(2) to arouse
(3) to instigate
(4) to encite

Bình luận 0